MIỆNG GIÓ TRÒN
Mô tả:
- Dùng như miệng gió cấp.
- Được sử dụng gắn tường.
Tính năng đặc biệt:
- Diện tích phần trống khoảng 60%.
Vật liệu:
- Khung: làm bằng nhôm tấm, dày 0.8 - 1.0mm.
- lá: làm bằng nhôm tấm, dày 0.6 - 0.8mm.
- Sơn tĩnh điện màu trắng bóng.
- Có thể sơn màu khác theo yêu cầu của khách hàng.
Thông số kỹ thuật miệng gió tròn :
Basic Performace data for RD Dữ liệu cơ bản của cửa tròn Bình Minh Việt |
|||||||||||
Neck size (mm) Area (m2) Kích thước bề mặt (Diện tích m2) |
Velocity Vận tốc kk ra khỏi cửa |
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
D300 mm |
m3/s |
0.021 |
0.042 |
0.064 |
0.08533 |
0.106 |
0.127 |
0.148 |
0.170 |
0.191 |
0.212 |
m3/h |
76.3 |
152.6 |
228.9 |
302.5 |
381.5 |
457.8 |
534.1 |
610.4 |
686.7 |
763.0 |
|
D400 mm |
m3/s |
0.038 |
0.075 |
0.113 |
0.151 |
0.188 |
0.226 |
0.264 |
0.301 |
0.339 |
0.377 |
m3/h |
135.6 |
271.3 |
406.9 |
542.6 |
678.2 |
813.6 |
949.5 |
1,085.2 |
1,220.8 |
1,356.5 |
|
D500 mm |
m3/s |
0.059 |
0.118 |
0.177 |
0.236 |
0.294 |
0.353 |
0.412 |
0.471 |
0.530 |
0.589 |
m3/h |
212.0 |
423.9 |
635.9 |
847.8 |
1,059.8 |
1,271.7 |
1,483.7 |
1,695.6 |
1,907.6 |
2,119.5 |
|
D600 mm |
m3/s |
0.085 |
0.170 |
0.254 |
0.339 |
0.424 |
0.509 |
0.593 |
0.678 |
0.763 |
0.848 |
m3/h |
305.2 |
610.4 |
915.6 |
1,220.8 |
1,526.0 |
1,831.2 |
2,136.5 |
2,441.7 |
2,746.9 |
3,052.1 |
ROUND DIFFUSER (RD)
Basic size for RD Kích thước vật lý cơ bản của cửa gió tròn |
|||||
Model |
A |
B |
B |
C |
Cn |
W |
W-205 |
W-200 |
W-40 |
||
RD |
300 |
95 |
100 |
260 |
F100 |
400 |
195 |
200 |
360 |
F200 |
|
500 |
295 |
300 |
460 |
F300 |
|
600 |
395 |
350 |
560 |
F350 |
CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ CÔNG TRÌNH TL MIỀN NAM
Hotline: 0328.653.891
Email: vattucongtrinhtl@gmail.com
Website: www.vattutlmiennam.com
Địa Chỉ: Số 19 Đường 153, Khu 1, Ấp 25, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh